Có 2 kết quả:

增強 zēng qiáng ㄗㄥ ㄑㄧㄤˊ增强 zēng qiáng ㄗㄥ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tăng cường, củng cố thêm, làm mạnh thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase
(2) to strengthen

Từ điển phổ thông

tăng cường, củng cố thêm, làm mạnh thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase
(2) to strengthen