Có 2 kết quả:
增強 zēng qiáng ㄗㄥ ㄑㄧㄤˊ • 增强 zēng qiáng ㄗㄥ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tăng cường, củng cố thêm, làm mạnh thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase
(2) to strengthen
(2) to strengthen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tăng cường, củng cố thêm, làm mạnh thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase
(2) to strengthen
(2) to strengthen
Bình luận 0